Nghĩa tiếng Việt của từ see, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /siː/
🔈Phát âm Anh: /siː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhìn thấy, nhận biết bằng mắt
Contoh: I can see the birds in the sky. (Saya bisa melihat burung di langit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'seon', có liên quan đến tiếng Phạn 'chakṣu-' nghĩa là 'mắt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang nhìn ra ngoài cửa sổ và thấy một cảnh đẹp, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'see'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: view, observe, watch
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook, miss
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- see you later (hẹn gặp lại)
- see for yourself (xem bằng chính mình)
- let me see (để tôi xem)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She sees a cat in the garden. (Dia melihat seekor kucing di kebun.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious child who loved to see new things. One day, he saw a beautiful butterfly in the garden. He was so excited that he ran to tell his friends about what he saw. (Dulu kala, ada seorang anak yang penasaran yang suka melihat hal-hal baru. Suatu hari, dia melihat kupu-kupu yang indah di kebun. Dia sangat gembira sehingga dia berlari untuk memberi tahu teman-temannya tentang apa yang dia lihat.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ tò mò rất thích nhìn thấy những điều mới lạ. Một ngày nọ, nó nhìn thấy một con bướm đẹp trong vườn. Nó vui mừng đến mức nó chạy đi kể cho bạn bè của nó về những gì nó đã nhìn thấy.