Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ seed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /siːd/

🔈Phát âm Anh: /siːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hạt giống
        Contoh: The farmer planted the seeds in the field. (Nông dân trồng hạt giống trong cánh đồng.)
  • động từ (v.):trồng giống, gieo hạt
        Contoh: We need to seed the lawn to make it green. (Chúng ta cần gieo hạt để làm cỏ xanh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sǣd', liên quan đến tiếng German cổ 'sāda'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quá trình sinh trưởng của cây từ hạt giống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: grain, kernel
  • động từ: sow, plant

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fruit, flower
  • động từ: harvest, reap

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • seed money (tiền đầu tư ban đầu)
  • seed capital (vốn đầu tư ban đầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Sunflower seeds are good for birds. (Hạt hướng dương tốt cho chim.)
  • động từ: The farmer seeded the field with wheat. (Nông dân gieo lúa vào cánh đồng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a farmer planted a seed in his garden. Over time, it grew into a beautiful tree, providing shade and fruits. The seed's journey from the ground to the sky was a testament to the power of growth and nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người nông dân gieo một hạt giống trong vườn của mình. Theo thời gian, nó phát triển thành một cái cây xinh đẹp, cung cấp bóng mát và quả. Chuyến đi từ mặt đất lên bầu trời của hạt là bằng chứng cho sức mạnh của sự phát triển và thiên nhiên.