Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ seedling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiːdlɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsiːdlɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cây con mới nảy mầm từ hạt
        Contoh: The farmer planted several seedlings in the field. (Nông dân trồng một số cây con trong cánh đồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'seed' (hạt) và 'ling' (nhỏ), tổ hợp để chỉ một cây con mới nảy mầm từ hạt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn thấy một vườn cây, trong đó có những cây con mới nảy mầm từ hạt, đó chính là 'seedling'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sprout, sapling

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mature plant, adult plant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grow seedlings (trồng cây con)
  • seedling tray (khay trồng cây con)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The gardener carefully transplanted the delicate seedlings. (Làm cảnh sát cẩn thận chuyển những cây con mới nảy mầm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small seedling that grew into a beautiful tree. It started as a tiny sprout from a seed, and with care and sunlight, it flourished.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây con nhỏ mới nảy mầm từ hạt và phát triển thành một cái cây xinh đẹp. Nó bắt đầu như một chồi non từ một hạt, và với sự chăm sóc và ánh nắng, nó phát triển mạnh mẽ.