Nghĩa tiếng Việt của từ seedy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiːdi/
🔈Phát âm Anh: /ˈsiːdi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có hạt, có hạt mọc, không sạch sẽ
Contoh: The old neighborhood had a seedy, run-down appearance. (Kawasan lama memiliki penampilan yang seedy dan rusak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'seed', nghĩa là 'hạt', với hậu tố '-y' để chỉ tính chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu phố cũ, đông đúc và không sạch sẽ, có thể giúp bạn nhớ được từ 'seedy'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: shabby, dilapidated, run-down
Từ trái nghĩa:
- tính từ: clean, tidy, well-kept
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- seedy neighborhood (khu phố không sạch sẽ)
- seedy appearance (vẻ ngoài không sạch sẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The area was seedy and unsafe at night. (Kawasan ini seedy dan tidak aman di malam hari.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a seedy neighborhood, there was a small shop that sold seeds. The shop was old and run-down, but the seeds it sold were of high quality. People from all around would come to buy seeds from this seedy shop, and it became a beloved part of the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu phố không sạch sẽ, có một cửa hàng nhỏ bán hạt giống. Cửa hàng đó cũ và hư hỏng, nhưng hạt giống mà nó bán lại có chất lượng cao. Mọi người từ khắp nơi đến để mua hạt giống từ cửa hàng không sạch sẽ này, và nó trở thành một phần được yêu thích của cộng đồng.