Nghĩa tiếng Việt của từ seek, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /siːk/
🔈Phát âm Anh: /siːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tìm kiếm, muốn biết
Contoh: They sought shelter from the rain. (Mereka mencari tempat berlindung dari hujan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sēcan', có liên quan đến tiếng German 'sôkjaz' nghĩa là 'theo đuổi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tìm kiếm một thứ gì đó, như tìm kiếm một cuốn sách trong thư viện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: search, look for, hunt
Từ trái nghĩa:
- động từ: hide, conceal, avoid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- seek out (tìm kiếm)
- seek refuge (tìm chỗ trú)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We must seek help immediately. (Chúng ta phải tìm sự giúp đỡ ngay lập tức.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of adventurers sought a hidden treasure. They had to seek out clues and overcome obstacles to find the treasure. In the end, they found the treasure and shared it among themselves.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu giới tìm kiếm kho báu ẩn mình. Họ phải tìm kiếm manh mối và vượt qua những trở ngại để tìm thấy kho báu. Cuối cùng, họ đã tìm thấy kho báu và chia sẻ nó với nhau.