Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ seeker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiː.kər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsiː.kə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người tìm kiếm, người thăm dò
        Contoh: He is a truth seeker. (Anh ấy là một người tìm kiếm sự thật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'seek', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'circare', nghĩa là 'lượn quanh', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang tìm kiếm một thứ gì đó, có thể là sự thật, kiến thức, hoặc một vật phẩm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người tìm kiếm: searcher, explorer, investigator

Từ trái nghĩa:

  • người tìm kiếm: hider, concealer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • truth seeker (người tìm kiếm sự thật)
  • opportunity seeker (người tìm kiếm cơ hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The treasure seeker found the hidden map. (Người tìm kho báu tìm thấy bản đồ ẩn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a truth seeker named Alex. He traveled the world, seeking answers to life's biggest questions. One day, he stumbled upon a hidden library that held ancient manuscripts. As he read them, he discovered the secrets of the universe. Alex became a wise man, sharing his knowledge with others.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tìm kiếm sự thật tên là Alex. Anh ta đã đi khắp thế giới, tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi lớn nhất của cuộc sống. Một ngày nọ, anh ta vô tình phát hiện ra một thư viện ẩn giấu chứa đựng những cuốn sách cổ xưa. Khi đọc chúng, anh ta khám phá ra những bí mật của vũ trụ. Alex trở thành một người đàn ông khôn ngoan, chia sẻ kiến thức của mình với người khác.