Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ seem, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /siːm/

🔈Phát âm Anh: /siːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):dường như, có vẻ như
        Contoh: It seems that he is not coming. (Nhìn chung, anh ta dường như không đến.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'semon', từ tiếng Latin 'simulare' có nghĩa là 'giả làm, giả tạo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhìn từ xa một vật thể, khiến bạn không thể nhận ra chính xác nó là gì, như là 'seem'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: appear, look, sound

Từ trái nghĩa:

  • động từ: be, exist, occur

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • it seems (dường như)
  • seem like (có vẻ như)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She seems happy today. (Cô ấy dường như vui hôm nay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always seemed to be in the right place at the right time. People often wondered if he was just lucky or if he had a secret. One day, he revealed that he always planned his actions carefully, making it seem like luck was on his side.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn dường như ở đúng nơi đúng lúc. Mọi người thường tự hỏi liệu anh ta có may mắn hay có bí mật gì. Một ngày, anh ta tiết lộ rằng anh ta luôn lập kế hoạch cẩn thận cho những hành động của mình, khiến cho may mắn dường như luôn ở bên anh ta.