Nghĩa tiếng Việt của từ seemingly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiːmɪŋli/
🔈Phát âm Anh: /ˈsiːmɪŋli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):dường như, có vẻ như
Contoh: Seemingly, he knew nothing about the plan. (Dường như, anh ta không biết gì về kế hoạch này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'seem', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'sēman', có nghĩa là 'xuất hiện' hoặc 'dường như', kết hợp với hậu tố '-ingly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà mọi thứ dường như bình thường nhưng thực tế lại không phải vậy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: apparently, ostensibly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: actually, genuinely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- seemingly endless (dường như vô tận)
- seemingly impossible (dường như không thể thực hiện được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Seemingly, no one noticed the mistake. (Dường như không ai nhận ra sai lầm đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a seemingly ordinary day that turned out to be extraordinary. Little did the villagers know, a treasure was hidden beneath the old oak tree, seemingly unnoticed for centuries.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngày dường như bình thường nhưng cuối cùng lại trở nên đặc biệt. Dù cho những người dân làng không biết, một kho báu đã được giấu dưới gốc cây sồi cũ, dường như không ai để ý trong nhiều thế kỷ.