Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ seepage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiː.ɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsiː.ɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thấm qua, sự lọt lòng
        Contoh: The seepage of water through the dam is a concern. (Sự thấm nước qua đập hồ là mối lo ngại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'seep', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'seopan', có nghĩa là 'lọt lòng', kết hợp với hậu tố '-age' để tạo thành 'seepage'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nước thấm qua các khe hở của đất hoặc tường, tạo ra hiện tượng 'seepage'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: leakage, infiltration

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: containment, retention

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • seepage control (kiểm soát sự thấm qua)
  • seepage water (nước thấm qua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The seepage of oil from the tank caused a big problem. (Sự thấm dầu từ bể chứa gây ra một vấn đề lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dam that experienced seepage. Engineers had to quickly address the issue to prevent a disaster. (Ngày xửa ngày xưa, có một đập hồ gặp phải vấn đề về sự thấm qua. Các kỹ sư phải nhanh chóng giải quyết vấn đề để ngăn chặn một thảm họa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một đập hồ gặp phải sự thấm qua. Các kỹ sư phải nhanh chóng giải quyết vấn đề để ngăn chặn một thảm họa.