Nghĩa tiếng Việt của từ seethe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /siːð/
🔈Phát âm Anh: /siːð/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đun sôi, sốt sắng, nổi dậy
Contoh: The pot was seething on the stove. (Chảo đang sôi trên bếp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'seþan', có liên quan đến các từ như 'sīþan' (sôi) và 'sēoþan' (nấu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh nước sôi trong một chậu, sự sôi động và nóng nảy của nó có thể giúp bạn nhớ đến từ 'seethe'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- boil, simmer, bubble
Từ trái nghĩa:
- cool, calm, settle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- seethe with anger (nổi dậy vì giận dữ)
- seethe under the surface (sôi sục dưới bề mặt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Anger seethed within him. (Sự giận dữ sôi sục bên trong anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the villagers were seething with anger over the new taxes imposed by the king. They decided to gather and discuss their options, their voices rising like the bubbling water in a pot that seethes on the stove.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, dân làng đang nổi dậy vì nỗi giận về những khoản thuế mới do vua đánh. Họ quyết định tụ tập và thảo luận về các lựa chọn của mình, giống như nước sôi sục trong một cái nồi đang sôi trên bếp.