Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ segregate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈseɡrɪɡeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈseɡrɪɡeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tách biệt, phân biệt
        Contoh: The schools were segregated by race. (Sekolah-sekolah được tách biệt theo chủng tộc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'se-', có nghĩa là 'riêng biệt', kết hợp với 'gregare' nghĩa là 'tập hợp', và hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn thấy một nhóm người đang được phân biệt theo màu da, điều này làm bạn nhớ đến từ 'segregate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: separate, isolate, divide

Từ trái nghĩa:

  • động từ: integrate, unite, combine

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • segregate by (phân biệt theo)
  • segregate into (tách biệt thành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They decided to segregate the boys and girls in the classroom. (Họ quyết định tách biệt nam và nữ trong lớp học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a school that decided to segregate its students by their hair color. The red-haired students were placed in one classroom, while the black-haired students were in another. This segregation caused a lot of confusion and unhappiness among the students, who just wanted to learn and play together. Eventually, the school realized its mistake and stopped segregating the students, allowing them to mix and learn from each other.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một trường học quyết định phân biệt học sinh theo màu tóc của họ. Học sinh tóc đỏ được đặt trong một lớp học, trong khi học sinh tóc đen được đặt trong lớp khác. Sự phân biệt này gây ra rất nhiều nhầm lẫn và không hài lòng giữa các học sinh, những học sinh chỉ muốn học tập và chơi cùng nhau. Cuối cùng, trường nhận ra sai lầm của mình và ngừng phân biệt học sinh, cho phép họ hòa nhập và học hỏi lẫn nhau.