Nghĩa tiếng Việt của từ segregation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌseɡ.rəˈɡeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌseɡ.rɪˈɡeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự phân biệt, sự tách biệt
Contoh: Segregation was common in the past. (Pemisahan umum di masa lalu.) - động từ (v.):phân biệt, tách biệt
Contoh: The law segregates people based on their race. (Hukum memisahkan orang berdasarkan ras mereka.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'se-', có nghĩa là 'riêng biệt', kết hợp với 'gregare' nghĩa là 'tập hợp', và hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử cách mạng dân chủ ở Mỹ, nơi sự phân biệt chính trị và xã hội đã được chống lại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: separation, division
- động từ: separate, isolate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: integration, unity
- động từ: integrate, unite
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- racial segregation (phân biệt chủng tộc)
- segregation policy (chính sách phân biệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The segregation of races is now illegal. (Pemisahan ras sekarang ilegal.)
- động từ: They decided to segregate the students by gender. (Mereka memutuskan untuk memisahkan siswa berdasarkan jenis kelamin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a society where segregation was the norm. People were separated by their backgrounds, and it was hard for them to interact. But one day, a group of brave individuals decided to challenge this system and work towards integration. They faced many obstacles, but their efforts eventually led to a more inclusive society.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một xã hội mà phân biệt là chuẩn mực. Mọi người bị tách biệt bởi nền tảng của họ, và rất khó để họ tương tác. Nhưng một ngày nào đó, một nhóm người dũng cảm quyết định thách thức hệ thống này và làm việc để hội nhập. Họ đối mặt với nhiều trở ngại, nhưng nỗ lực của họ cuối cùng đã dẫn đến một xã hội bao gồm đa dạng hơn.