Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ seismic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsaɪzmɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈsaɪzmɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến động đất hoặc sóng thần
        Contoh: The seismic activity in the region has increased. (Hoạt động địa chấn ở khu vực đã tăng lên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'seismos' nghĩa là 'động đất', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự rung chuyển của địa chấn khi có động đất, có thể hình dung một cảnh tượng tự nhiên huyền ảo và mạnh mẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: tectonic, earth-shaking

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: stable, calm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • seismic shift (sự thay đổi địa chấn)
  • seismic activity (hoạt động địa chấn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The seismic waves can cause significant damage. (Sóng địa chấn có thể gây ra thiệt hại đáng kể.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a seismic region, the earth shook violently. People were scared, but they learned to prepare for such events. They built stronger homes and always kept an emergency kit ready.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng có hoạt động địa chấn, trái đất rung chuyển mạnh mẽ. Mọi người rất sợ hãi, nhưng họ học cách chuẩn bị cho những sự kiện như vậy. Họ xây nhà vững chắc hơn và luôn giữ sẵn một bộ dụng cụ khẩn cấp.