Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ seize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /siːz/

🔈Phát âm Anh: /siːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bắt giữ, chiếm đoạt
        Contoh: The police seized the drugs from the suspect. (Polisi menangkap narkoba dari suspek.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'saisir', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'capere' nghĩa là 'lấy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng: Cảnh sát đang bắt giữ một tên tội phạm, hành động này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'seize'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: capture, take hold of, grab

Từ trái nghĩa:

  • động từ: release, free, let go

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • seize the moment (nắm lấy thời điểm)
  • seize control (chiếm quyền kiểm soát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They seized the opportunity to invest in the stock market. (Mereka menangkap kesempatan untuk berinvestasi di pasar saham.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave knight who seized the enemy's castle to protect his kingdom. He used his strength and intelligence to capture the fortress, ensuring the safety of his people.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm đã chiếm lấy lâu đài của kẻ thù để bảo vệ vương quốc của mình. Ông sử dụng sức mạnh và trí tuệ của mình để chiếm đoạt thành cổng, đảm bảo an toàn cho người dân của mình.