Nghĩa tiếng Việt của từ seldom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛldəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɛldəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phụ từ (adv.):hiếm khi, không thường xuyên
Contoh: She seldom goes out on weekdays. (Dia jarang pergi keluar pada hari kerja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'seldum', có liên quan đến từ 'seldom' trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là 'ít khi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người hiếm khi làm gì, như hiếm khi đi bán hàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hiếm khi, không thường xuyên
Từ trái nghĩa:
- thường xuyên, liên tục
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- seldom seen (hiếm gặp)
- seldom heard (hiếm nghe)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The park is seldom crowded. (Taman jarang sekali ramai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a man who seldom spoke to anyone. One day, a traveler asked him why he seldom talked. The man replied, 'I seldom talk because I spend most of my time listening and learning from others.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông hiếm khi nói chuyện với ai. Một hôm, một du khách hỏi ông ta tại sao ông ta hiếm khi nói. Người đàn ông trả lời, 'Tôi hiếm khi nói vì tôi dành phần lớn thời gian lắng nghe và học hỏi từ người khác.'