Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ select, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈlekt/

🔈Phát âm Anh: /sɪˈlekt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chọn lựa, lựa chọn
        Contoh: She selected a book from the shelf. (Dia memilih sebuah buku dari rak.)
  • tính từ (adj.):chọn lọc, tốt nhất, đặc biệt
        Contoh: He attended a select group of people. (Dia menghadiri sekelompok orang yang dipilih.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'seligere', kết hợp từ 'se-' (không) và 'leggere' (chọn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chọn lựa trong các sự kiện hoặc sản phẩm đặc biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: choose, pick, opt
  • tính từ: chosen, preferred, elite

Từ trái nghĩa:

  • động từ: reject, discard
  • tính từ: unselected, common

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • select few (ít người được chọn)
  • select group (nhóm được chọn)
  • select market (thị trường đặc biệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The teacher selected a few students to represent the class. (Guru memilih beberapa siswa untuk mewakili kelas.)
  • tính từ: The select committee will review the proposal. (Komite terpilih akan meninjau proposal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a select group of individuals who were chosen to participate in a special event. They were selected not only for their skills but also for their unique personalities. Each one brought something special to the table, making the event a memorable one.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một nhóm người được chọn để tham gia một sự kiện đặc biệt. Họ được chọn không chỉ vì kỹ năng của mình mà còn vì những tính cách độc đáo. Mỗi người đem đến một điều đặc biệt cho bàn trò chuyện, khiến sự kiện trở nên đáng nhớ.