Nghĩa tiếng Việt của từ selection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈlek.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈlek.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự lựa chọn, tập hợp các đối tượng được chọn
Contoh: The store offers a wide selection of fruits. (Toko menawarkan pilihan buah yang luas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'selectio', từ động từ 'selego' nghĩa là 'chọn lựa', kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn đang ở trong một cửa hàng lớn và phải lựa chọn giữa nhiều mặt hàng khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: choice, option, variety
Từ trái nghĩa:
- danh từ: rejection, elimination
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a selection (lựa chọn)
- selection process (quy trình lựa chọn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The selection of books in the library is impressive. (Pilihan buku di perpustakaan cukup luar biasa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a magical library, the selection of books was so vast that it could transport readers to any world they desired. One day, a young girl named Lily entered the library, hoping to find a book about dragons. As she browsed through the selection, she found a dusty old book with a dragon on the cover. Excited, she opened the book and was instantly transported to a world of dragons and magic.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thư viện kỳ diệu, sự lựa chọn sách rất rộng rãi, có thể đưa độc giả đến bất kỳ thế giới nào họ muốn. Một ngày nọ, một cô gái trẻ tên Lily bước vào thư viện, hy vọng tìm được một cuốn sách về rồng. Khi cô duyệt qua sự lựa chọn, cô tìm thấy một cuốn sách cũ bụi bẩn với bìa có hình rồng. Vui mừng, cô mở sách ra và ngay lập tức bị đưa đến một thế giới của rồng và ma thuật.