Nghĩa tiếng Việt của từ selective, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈlektɪv/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈlektɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có chọn lọc, thích chọn lựa
Contoh: She has a very selective taste in music. (Cô ấy có khẩu vị rất chọn lọc trong âm nhạc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'selectus', động từ 'seligere' (chọn lựa), kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn chọn lựa quần áo trong tủ, chỉ chọn những chiếc mình thích, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'selective'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chọn lọc, cẩn thận trong việc chọn lựa
Từ trái nghĩa:
- không chọn lọc, tùy tiện
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- selective memory (trí nhớ có chọn lọc)
- selective attention (sự chú ý có chọn lọc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The company has a selective hiring process. (Công ty có quy trình tuyển dụng cẩn thận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a very selective shopper who only bought the best items. She was so selective that she spent hours choosing just one dress. Her friends often teased her about her selective nature, but she always replied, 'Quality over quantity!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người mua sắm rất có chọn lọc, chỉ mua những món hàng tốt nhất. Cô ấy rất chọn lựa đến mức phải mất hàng giờ để chọn được một chiếc váy. Bạn bè thường trêu đùa cô ấy về tính cách chọn lọc ấy, nhưng cô ấy luôn trả lời, 'Chất lượng quan trọng hơn số lượng!'