Nghĩa tiếng Việt của từ self, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛlf/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɛlf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bản thân, chính mình
Contoh: She found her true self after traveling. (Cô ấy tìm thấy bản thân thực sự sau khi đi du lịch.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'self', từ tiếng Bồ Đào Nha 'selfo', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'sē-', 'sēd', có nghĩa là 'một mình'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tự khám phá, tự nhận thức về bản thân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ego, identity, persona
Từ trái nghĩa:
- danh từ: other, stranger, alien
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- self-aware (tự nhận thức)
- self-esteem (lòng tự trọng)
- self-control (tự kiểm soát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He always puts his own self first. (Anh ta luôn đặt bản thân mình lên hàng đầu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person named Self who was on a journey to discover his true identity. Along the way, he met many challenges that tested his self-esteem and self-control, but ultimately, he found his true self.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Self đang đi đàng hoàng để khám phá bản chất thực sự của mình. Trên đường đi, anh ta gặp nhiều thử thách kiểm tra lòng tự trọng và khả năng tự kiểm soát của mình, nhưng cuối cùng, anh ta đã tìm thấy bản thân thực sự của mình.