Nghĩa tiếng Việt của từ selfish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈselfɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈselfɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):Ích kỷ, tự tiện, không quan tâm đến người khác
Contoh: He is too selfish to share his toys. (Dia terlalu egois untuk membagikan mainan-mainannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'self' (bản thân) kết hợp với hậu tố '-ish' (có tính chất của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người chỉ quan tâm đến bản thân mình và không chia sẻ với người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: self-centered, egotistical, self-interested
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unselfish, generous, altruistic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act selfishly (hành động ích kỷ)
- selfish behavior (hành vi ích kỷ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She was criticized for being selfish with her time. (Dia kritik karena bersikap egois dengan waktunya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a selfish cat who never shared his food with others. One day, he found a big fish but couldn't eat it all by himself. He learned the importance of sharing after many animals refused to help him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo ích kỷ không bao giờ chia sẻ thức ăn của mình với những con vật khác. Một ngày nọ, nó tìm thấy một con cá to nhưng không thể ăn hết một mình. Nó học được tầm quan trọng của việc chia sẻ sau khi nhiều động vật từ chối giúp đỡ nó.