Nghĩa tiếng Việt của từ selfless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛlf.ləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɛlf.lɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không tự ý nghĩ đến bản thân, vô tư
Contoh: She is a selfless volunteer who helps everyone in need. (Dia adalah relawan yang tidak pikir diri yang membantu semua orang yang membutuhkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'self' (bản thân) kết hợp với hậu tố '-less' (không)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác mà không mong đợi được thứ gì trong return.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: altruistic, unselfish, generous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: selfish, self-centered, egotistical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- selfless act (hành động vô tư)
- selfless service (dịch vụ vô tư)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His selfless dedication to the cause inspired many. (Sự tận tâm vô tư của anh ta trong nghề đã truyền cảm hứng cho nhiều người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a selfless hero named Sam. He always put others before himself, helping the needy and never asking for anything in return. One day, a village was in trouble, and Sam selflessly came to their rescue, saving them from a terrible disaster. The villagers were so grateful, and Sam's selfless actions became a legend.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một anh hùng vô tư tên là Sam. Anh luôn đặt người khác lên trước mình, giúp đỡ người nghèo và không yêu cầu gì trả lại. Một ngày nọ, một ngôi làng gặp rắc rối, và Sam tự giác đến cứu trợ họ, cứu họ khỏi một thảm họa khủng khiếp. Những người dân làng rất biết ơn, và những hành động vô tư của Sam trở thành một truyền thuyết.