Nghĩa tiếng Việt của từ sell, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɛl/
🔈Phát âm Anh: /sɛl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trao đổi một vật gì đó để có được tiền
Contoh: She sells her paintings at the local market. (Cô ấy bán tranh của mình ở chợ địa phương.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sellan', có nghĩa là 'cung cấp' hoặc 'trao đổi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng hoặc một người bán hàng, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'sell'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: trade, market, vend
Từ trái nghĩa:
- động từ: buy, purchase
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sell out (bán hết)
- sell off (bán lẻ)
- hard sell (bán hàng mạnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He decided to sell his old car. (Anh ấy quyết định bán chiếc xe cũ của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to sell. He sold everything from toys to houses. One day, he decided to sell his most precious item, a magical painting that could transport people to different worlds. He put it up for sale, and many people came to buy it, but he only sold it to the person who truly appreciated its magic. (Một lần nọ, có một người đàn ông yêu thích việc bán hàng. Anh ta bán mọi thứ từ đồ chơi đến nhà cửa. Một ngày nọ, anh ta quyết định bán món đồ quý giá nhất của mình, một bức tranh kỳ diệu có thể đưa mọi người đến những thế giới khác nhau. Anh ta đặt nó lên bày bán, và nhiều người đến mua, nhưng anh ta chỉ bán nó cho người thực sự trân trọng phép thuật của nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích bán hàng. Anh ta bán mọi thứ từ đồ chơi đến nhà cửa. Một ngày nọ, anh ta quyết định bán món đồ quý giá nhất của mình, một bức tranh kỳ diệu có thể đưa mọi người đến những thế giới khác nhau. Anh ta đặt nó lên bày bán, và nhiều người đến mua, nhưng anh ta chỉ bán nó cho người thực sự trân trọng phép thuật của nó.