Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ seller, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛlər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɛlə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người bán hàng
        Contoh: He is a successful seller of books. (Dia adalah penjual buku yang sukses.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sell' (bán) kết hợp với hậu tố '-er' chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa hàng hoặc một người đang bán hàng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'seller'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người bán hàng: vendor, merchant, retailer

Từ trái nghĩa:

  • người mua hàng: buyer, purchaser

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • top seller (sản phẩm bán chạy nhất)
  • seller's market (thị trường mua bán thuận lợi cho người bán)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The seller offered a discount to close the deal. (Người bán đã cung cấp một mức giảm giá để kết thúc giao dịch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous seller named John who sold the most delicious apples. People from all over the town came to buy from him, making him the top seller in the region. One day, a new buyer visited his shop and was amazed by the quality of the apples. The buyer asked John, 'How do you manage to sell such great apples?' John smiled and replied, 'It's all about the care I put into growing them.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người bán hàng nổi tiếng tên John, người bán những quả táo ngon nhất. Mọi người từ khắp nơi trong thị trấn đến mua hàng của anh ta, khiến anh ta trở thành người bán hàng hàng đầu trong khu vực. Một ngày nọ, một người mua hàng mới ghé qua cửa hàng của anh ta và kinh ngạc vì chất lượng của những quả táo. Người mua hỏi John, 'Làm thế nào anh bán được những quả táo tuyệt vời như vậy?' John mỉm cười và trả lời, 'Đó là nhờ sự chăm sóc tôi dành cho việc trồng chúng.'