Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ semantic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈmæn.tɪk/

🔈Phát âm Anh: /sɪˈmæn.tɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến ý nghĩa của từ, ngữ, hay các biểu tượng
        Contoh: The semantic content of the message is clear. (Nội dung ý nghĩa của thông điệp rõ ràng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'sēmantikós', từ 'sēma' nghĩa là 'dấu hiệu', kết hợp với hậu tố '-tic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phân tích ý nghĩa của các từ trong ngôn ngữ học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: meaning-related, lexical

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: nonsemantic, nonsymbolic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • semantic field (lĩnh vực ý nghĩa)
  • semantic change (sự thay đổi ý nghĩa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The semantic analysis of the text is complex. (Phân tích ý nghĩa của văn bản là phức tạp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a linguist who was fascinated by the semantic structure of languages. He spent his days analyzing words and their meanings, trying to understand how they conveyed complex ideas. One day, he discovered a rare semantic pattern in an ancient text, which unlocked the secrets of a long-lost civilization.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà ngôn ngữ học đam mê với cấu trúc ý nghĩa của các ngôn ngữ. Anh ta dành cả ngày phân tích các từ và ý nghĩa của chúng, cố gắng hiểu cách chúng truyền tải những ý tưởng phức tạp. Một ngày nọ, anh ta khám phá ra một mô hình semantic hiếm trong một văn bản cổ, mở ra bí mật của một nền văn minh đã mất tích từ lâu.