Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ semblance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsembləns/

🔈Phát âm Anh: /ˈsembləns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giống nhau, bề ngoài giống nhau
        Contoh: He tried to keep up a semblance of normality. (Dia mencoba menjaga kesan normalitas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'similare', từ 'similis' nghĩa là 'giống nhau', kết hợp với hậu tố '-ance'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống: Một ngôi nhà được trang trí để giống như một ngôi nhà bình thường, nhưng thực tế nội thất bên trong lại khác biệt. Điều này gợi nhớ đến từ 'semblance'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: appearance, likeness, similarity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dissimilarity, difference

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • keep up a semblance (giữ bề ngoài giống nhau)
  • semblance of truth (bề ngoài của sự thật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There was no semblance of order in the room. (Không có sự giống nhau về trật tự trong phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a house that looked exactly like the others in the neighborhood, but inside, it was completely different. It had a semblance of normalcy, but the truth was far from it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà trông giống hệt những ngôi nhà khác trong khu phố, nhưng bên trong, nó hoàn toàn khác biệt. Nó có bề ngoài giống như bình thường, nhưng sự thật lại khác xa.