Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ semester, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈmɛstər/

🔈Phát âm Anh: /sɪˈmestə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoảng thời gian học trong một năm học, thường là một nửa năm học
        Contoh: I will take four courses this semester. (Saya akan mengambil empat kursus di semester ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'semestris', có nghĩa là 'của sáu tháng', từ 'sex' nghĩa là 'sáu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang học ở trường và mỗi nửa năm học được gọi là một semester.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • term, trimester, session

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fall semester (học kỳ mùa thu)
  • spring semester (học kỳ mùa xuân)
  • summer semester (học kỳ mùa hè)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The new semester begins in September. (Semester baru dimulai pada bulan September.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a university far away, students eagerly awaited the start of the new semester. They had planned their courses and were ready for the six-month journey of learning and discovery. Each semester brought new challenges and opportunities, shaping their futures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, tại một trường đại học ở xa xôi, sinh viên đang mong đợi khởi đầu của học kỳ mới. Họ đã lên kế hoạch cho các môn học và sẵn sàng cho chuyến hành trình học tập và khám phá sáu tháng. Mỗi học kỳ mang đến những thách thức và cơ hội mới, định hình tương lai của họ.