Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ semiannual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsem.iˈæn.ju.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˌsem.iˈæn.ju.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bán niên, mỗi nửa năm
        Contoh: The magazine is published semiannually. (Majalah diterbitkan secara semiannual.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'semi-' có nghĩa là 'một nửa' và 'annual' có nghĩa là 'mỗi năm'. Kết hợp lại có nghĩa là 'mỗi nửa năm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một sự kiện xảy ra hai lần mỗi năm, như kỳ họp của hội đồng quản trị.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • biennial, half-yearly

Từ trái nghĩa:

  • annual, yearly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • semiannual event (sự kiện bán niên)
  • semiannual report (báo cáo bán niên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The company reports its earnings semiannually. (Công ty báo cáo thu nhập của mình mỗi nửa năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company that held a big event twice a year, which they called the 'semiannual celebration'. It was a time for employees to gather and share their achievements from the past six months.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty tổ chức một sự kiện lớn hai lần mỗi năm, họ gọi đó là 'lễ kỷ niệm bán niên'. Đó là thời điểm cho nhân viên tụ tập và chia sẻ thành tựu của mình trong sáu tháng qua.