Nghĩa tiếng Việt của từ semiarid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsem.iˈær.ɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌsem.iˈær.ɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có khí hậu giữa giữa khô và ẩm ướt
Contoh: The semiarid region is suitable for growing certain types of crops. (Wilayah semiarid ini cocok untuk menanam beberapa jenis tanaman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'semi-' (nửa) và 'aridus' (khô), tạo thành từ 'semiarid' để mô tả một loại khí hậu giữa khô và ẩm ướt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực có thời tiết không quá khô như sa mạc nhưng cũng không quá ẩm ướt như vùng nhiệt đới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: arid-like, semi-dry
Từ trái nghĩa:
- tính từ: humid, wet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- semiarid climate (khí hậu semiarid)
- semiarid region (khu vực semiarid)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The semiarid area requires careful water management. (Kawasan semiarid memerlukan pengelolaan air yang cermat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in a semiarid region, farmers struggled to grow crops due to the unique climate. They had to adapt their farming techniques to suit the semi-dry conditions, eventually leading to a successful harvest. (Dahulu kala di suatu wilayah semiarid, para petani berjuang untuk menanam tanaman karena iklim yang unik. Mereka harus menyesuaikan teknik bertani mereka untuk sesuai dengan kondisi semi-kering, akhirnya menghasilkan panen yang sukses.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất semiarid, những người nông dân đã vật lộn để trồng trọt do khí hậu đặc biệt của nơi đây. Họ phải điều chỉnh kỹ thuật canh tác của mình để phù hợp với điều kiện khô hạn, cuối cùng đã dẫn đến một mùa màng thành công.