Nghĩa tiếng Việt của từ semicircle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛmɪˌsɜr.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈsem.i.sɜː.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nửa của một vòng tròn
Contoh: The students sat in a semicircle around the teacher. (Para siswa duduk dalam setengah lingkaran di sekitar guru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'semi-' nghĩa là 'một nửa' và 'circle' nghĩa là 'vòng tròn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bàn họp có hình dạng là một nửa vòng tròn, nơi mọi người ngồi xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: half circle
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in a semicircle (trong một nửa vòng tròn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The arc of the bridge forms a semicircle. (Cầu vồng của cây cầu tạo thành một nửa vòng tròn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a classroom where the desks were arranged in a semicircle. This allowed the teacher to see all the students and made it easy for everyone to participate in discussions. One day, a new student joined the class and was amazed by the unique setup. 'Why is the room like this?' he asked. The teacher smiled and explained, 'It's to ensure that everyone feels included and can see each other, just like a big family.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lớp học mà bàn học được sắp xếp thành một nửa vòng tròn. Điều này cho phép giáo viên nhìn thấy tất cả học sinh và giúp mọi người dễ dàng tham gia vào các cuộc thảo luận. Một ngày, một học sinh mới gia nhập lớp và ngạc nhiên trước cách sắp xếp độc đáo này. 'Tại sao phòng học lại như vậy?' anh hỏi. Giáo viên mỉm cười và giải thích, 'Đó là để đảm bảo mọi người cảm thấy bao hàm và có thể nhìn thấy nhau, giống như một gia đình lớn.'