Nghĩa tiếng Việt của từ semicircular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsem.iˈsɝː.kjə.lɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˌsem.iˈsɜː.kjə.lər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hình bán nguyệt, hình cung tròn
Contoh: The room has a semicircular window. (Kamar ini memiliki jendela setengah lingkaran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'semi-' có nghĩa là 'một nửa' và 'circular' từ tiếng Latin 'circulus' có nghĩa là 'vòng tròn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cung tròn trong một vòng tròn lớn, hay một phần của một vòng tròn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: half-circular, arc-shaped
Từ trái nghĩa:
- tính từ: full circular, complete circle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- semicircular arch (vòng cung bán nguyệt)
- semicircular canal (ống tai bán nguyệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The theater has a semicircular seating arrangement. (Penyusunan tempat duduk di gedung teater ini berbentuk setengah lingkaran.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with geometric shapes, there was a semicircle named Sam. Sam was half of a circle and loved to play with other shapes. One day, he met a full circle named Cindy. They played together, and Sam learned a lot about being a complete circle. But Sam was happy being semicircular, as it made him unique.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy hình học, có một hình bán nguyệt tên là Sam. Sam là một nửa của một vòng tròn và thích chơi với các hình khác. Một ngày nọ, anh gặp một vòng tròn đầy đủ tên Cindy. Họ chơi cùng nhau, và Sam học được rất nhiều về việc trở thành một vòng tròn đầy đủ. Nhưng Sam vui vẻ khi là hình bán nguyệt, vì nó khiến anh ta trở nên độc đáo.