Nghĩa tiếng Việt của từ semiconductor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsemikənˈdəktər/
🔈Phát âm Anh: /ˌsemikənˈdʌktər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vật liệu có độ dẫn điện nằm giữa dẫn điện tốt và cách điện tốt
Contoh: Silicon is a common semiconductor used in electronics. (Silikon adalah bahan semikonduktor umum yang digunakan dalam elektronik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'semi-' có nghĩa là 'một nửa' và 'conductor' có nghĩa là 'người dẫn đường', tổng hợp thành 'semiconductor' để chỉ vật liệu có tính chất dẫn điện trung gian.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại di động, và các linh kiện điện tử khác, tất cả đều sử dụng 'semiconductor'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: semiconductor material
Từ trái nghĩa:
- danh từ: insulator, conductor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- semiconductor industry (ngành công nghiệp bán dẫn)
- semiconductor device (thiết bị bán dẫn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The development of semiconductor technology has revolutionized the electronics industry. (Pengembangan teknologi semikonduktor telah merombak industri elektronik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world powered by electronics, the semiconductor was the unsung hero. It was neither a perfect conductor nor a perfect insulator, but its unique properties made it essential in creating the devices that powered the world. From tiny chips in phones to massive processors in computers, the semiconductor was everywhere, silently enabling the digital age.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới được cung cấp bởi điện tử, bán dẫn là anh hùng không kịp nói. Nó không phải là một dẫn điện hoàn hảo cũng không phải là một cách điện hoàn hảo, nhưng các tính chất độc đáo của nó làm cho nó cần thiết trong việc tạo ra các thiết bị cung cấp năng lượng cho thế giới. Từ các chip nhỏ trong điện thoại đến các bộ xử lý lớn trong máy tính, bán dẫn ở khắp mọi nơi, động viên sự phát triển của thời kỳ kỹ thuật số.