Nghĩa tiếng Việt của từ semiconscious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsem.iˈkɑːn.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ˌsem.iˈkɒn.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):một phần còn tỉnh táo, không hoàn toàn mê mệt
Contoh: He was semiconscious after the accident. (Dia berada dalam kesadaran setengah setelah kecelakaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'semi-' (nửa) kết hợp với 'conscious' (tỉnh táo).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn hoặc ai đó bị thương sau một vụ tai nạn và chỉ còn một phần tỉnh táo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: partially conscious, half-conscious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: fully conscious, awake
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- semiconscious state (trạng thái một phần còn tỉnh táo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The patient was semiconscious when the paramedics arrived. (Pasien berada dalam kesadaran setengah ketika para paramedis tiba.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was involved in a serious accident. He was semiconscious when the rescue team found him, barely able to speak but aware of his surroundings. The team quickly provided medical assistance and took him to the hospital where he gradually regained full consciousness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị tham gia vào một vụ tai nạn nghiêm trọng. Anh ta còn một phần tỉnh táo khi đội cứu hộ tìm thấy anh ta, hầu như không thể nói nhưng biết được môi trường xung quanh. Đội nhanh chóng cung cấp sự giúp đỡ y tế và đưa anh ta đến bệnh viện, nơi anh ta dần dần hồi phục ý thức đầy đủ.