Nghĩa tiếng Việt của từ semimolten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsem.iˈmoʊlt.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˌsem.iˈməʊlt.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nóng chảy một phần, chưa hoàn toàn lỏng
Contoh: The semimolten lava flowed slowly down the mountain. (Lava nóng chảy một phần chảy chậm xuống núi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'semi-' (nửa) kết hợp với 'molten' (nóng chảy), từ 'melt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh núi lửa phun ra dung nham nóng chảy một phần.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- partially melted, half-molten
Từ trái nghĩa:
- solid, unmelted
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- semimolten material (vật liệu nóng chảy một phần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The semimolten rock was still too hot to touch. (Đá nóng chảy một phần vẫn quá nóng để chạm vào.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a volcano that erupted, spewing semimolten lava down its slopes. The villagers watched in awe as the partially melted rock slowly made its way to the sea, creating new land as it cooled.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngọn núi lửa phun trào, phun ra dung nham nóng chảy một phần xuống sườn núi. Dân làng xem với sự kinh ngạc khi đá nóng chảy một phần chảy chậm đến biển, tạo ra đất mới khi nguội đi.