Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ seminar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsem.ɪ.nɑːr/

🔈Phát âm Anh: /ˈsem.ɪ.nɑː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):buổi hội thảo, buổi thuyết trình
        Contoh: The university is hosting a seminar on climate change. (Trường đại học đang tổ chức một buổi hội thảo về biến đổi khí hậu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'seminarium', có nghĩa là 'vườn giống', từ 'semen' nghĩa là 'hạt giống'. Sau đó được thay đổi thành 'seminar' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi hội thảo hoặc hội nghị mà bạn đã tham gia, nơi mà những người chuyên môn trao đổi và chia sẻ kiến thức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: workshop, conference, symposium

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: casual chat, informal discussion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • attend a seminar (tham dự một buổi hội thảo)
  • organize a seminar (tổ chức một buổi hội thảo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She attended a seminar on digital marketing. (Cô ấy tham gia một buổi hội thảo về tiếp thị số.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a university that organized a seminar on renewable energy. The seminar attracted experts from all over the world, who shared their knowledge and experiences. The attendees learned a lot and were inspired to contribute to a greener future.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một trường đại học tổ chức một buổi hội thảo về năng lượng tái tạo. Buổi hội thảo thu hút các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới, người đã chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của họ. Những người tham dự đã học được rất nhiều và được truyền cảm hứng để góp phần xây dựng một tương lai xanh hơn.