Nghĩa tiếng Việt của từ semiotics, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsiː.miˈɑː.tɪks/
🔈Phát âm Anh: /ˌsiː.miˈɒt.ɪks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoa học nghiên cứu về biểu tượng và ngôn ngữ, bao gồm cả cách chúng được hiểu và sử dụng trong giao tiếp
Contoh: Semiotics helps us understand the meaning behind signs and symbols. (Semiotika membantu kita memahami makna di balik tanda-tanda dan simbol.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'semeiotikos', có nghĩa là 'phân tích các dấu hiệu', kết hợp với hậu tố '-ics' để chỉ một ngành khoa học.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghiên cứu các biểu tượng trong văn học, nghệ thuật hoặc thế giới thực, giúp hiểu ý nghĩa sâu xa hơn của chúng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: semiology, sign theory
Từ trái nghĩa:
- danh từ: naivety, simplicity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- study of semiotics (nghiên cứu về semiotics)
- semiotics analysis (phân tích semiotics)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The professor specializes in semiotics and its applications in media. (Giáo sư chuyên về semiotics và ứng dụng của nó trong truyền thông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where signs and symbols ruled, there was a scholar named Alex who studied semiotics. Alex spent days deciphering the meanings behind various symbols in ancient texts, helping the people understand their rich cultural heritage. One day, Alex discovered a hidden symbol that unlocked the secrets of a lost civilization, proving the power of semiotics in revealing the past.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà dấu hiệu và biểu tượng thống trị, có một học giả tên Alex đã nghiên cứu về semiotics. Alex dành nhiều ngày để giải mã ý nghĩa đằng sau các biểu tượng trong văn bản cổ, giúp mọi người hiểu được di sản văn hóa phong phú của họ. Một ngày nọ, Alex khám phá ra một biểu tượng ẩn giấu mở ra những bí mật của một nền văn minh mất tích, chứng minh sức mạnh của semiotics trong việc tiết lộ quá khứ.