Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ semiskilled, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsem.iˈskɪld/

🔈Phát âm Anh: /ˌsem.iˈskɪld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có kỹ năng nhưng không đầy đủ để được coi là chuyên môn cao
        Contoh: He is a semiskilled worker in the factory. (Dia adalah pekerja semi-terampil di pabrik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'semi-' (nửa) và 'skilled' (kỹ năng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người làm việc trong nhà máy, có kỹ năng nhưng chưa đủ để trở thành chuyên gia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: partially skilled, not fully skilled

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: highly skilled, expert

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • semiskilled job (công việc yêu cầu kỹ năng trung bình)
  • semiskilled worker (công nhân có kỹ năng trung bình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The job requires semiskilled labor. (Pekerjaan ini memerlukan tenaga kerja semi-terampil.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a bustling factory, there was a semiskilled worker named Alex. He was good at his job but not yet an expert. One day, a new machine arrived, and Alex was eager to learn how to operate it. With his semiskilled background, he quickly picked up the basics and began to improve his skills, moving closer to becoming a fully skilled operator.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một nhà máy ồn ào, có một công nhân có kỹ năng trung bình tên là Alex. Anh ta làm việc tốt nhưng chưa phải là chuyên gia. Một ngày nọ, một máy mới đến, và Alex rất háo hức học cách vận hành nó. Với bối cảnh có kỹ năng trung bình, anh ta nhanh chóng nắm bắt được những điều cơ bản và bắt đầu cải thiện kỹ năng của mình, tiến gần hơn đến việc trở thành một người vận hành có kỹ năng đầy đủ.