Nghĩa tiếng Việt của từ semitic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈmɪt.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈmɪt.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến người Semitic hoặc ngôn ngữ Semitic
Contoh: The Semitic languages include Arabic and Hebrew. (Ngôn ngữ Semitic bao gồm tiếng Ả Rập và tiếng Do Thái.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'Sēmitikós', liên quan đến những người sống ở vùng Semitic, từ 'Sēm', một con người trong truyền thuyết của Do Thái.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các nền văn hóa cổ đại như Ai Cập và Ả Rập, cũng như các tôn giáo như Do Thái giáo và Hồi giáo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- liên quan đến người Semitic: Semitic-speaking, Hebraic
Từ trái nghĩa:
- không liên quan đến người Semitic: non-Semitic, non-Hebraic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Semitic languages (ngôn ngữ Semitic)
- Semitic peoples (người Semitic)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The study of Semitic languages is crucial for understanding ancient cultures. (Việc nghiên cứu ngôn ngữ Semitic rất quan trọng để hiểu được văn hóa cổ xưa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where Semitic languages were spoken, there was a great cultural exchange. People from different tribes communicated using Arabic and Hebrew, sharing stories and wisdom. This rich heritage continues to influence modern cultures today.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi ngôn ngữ Semitic được nói, có một sự trao đổi văn hóa lớn. Người dân từ các bộ lạc khác nhau giao tiếp bằng tiếng Ả Rập và tiếng Do Thái, chia sẻ câu chuyện và sự khôn ngoan. Di sản văn hóa phong phú này vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến văn hóa hiện đại ngày nay.