Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ senate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsen.ət/

🔈Phát âm Anh: /ˈsen.ɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hội đồng tham khảo, hội đồng nguyên lão
        Contoh: The Senate is a part of the US Congress. (Hội đồng Tham khảo là một phần của Quốc hội Mỹ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'senatus', từ 'senex' nghĩa là 'người già', đại diện cho các thành viên có kinh nghiệm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm người già và có kinh nghiệm đang họp để thảo luận về các vấn đề quốc gia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hội đồng tham khảo, hội đồng nguyên lão

Từ trái nghĩa:

  • hội đồng dựa trên tuổi trẻ, hội đồng mới

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • senate committee (ủy ban của hội đồng tham khảo)
  • senate hearing (cuộc nghe của hội đồng tham khảo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Senate plays a crucial role in making laws. (Hội đồng Tham khảo đóng một vai trò quan trọng trong việc ban hành luật pháp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land governed by the wise elders of the Senate, decisions were made with great care and experience. The Senate, representing the senior members of the society, ensured that every law passed was for the benefit of all. One day, a young delegate proposed a new idea, and the Senate listened carefully, considering the future implications of the proposal.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một đất nước do những người lão luyện trong Hội đồng Tham khảo cai trị, các quyết định được đưa ra với sự cẩn trọng và kinh nghiệm. Hội đồng Tham khảo, đại diện cho các thành viên già có kinh nghiệm của xã hội, đảm bảo mỗi luật pháp được thông qua đều vì lợi ích của tất cả mọi người. Một ngày nọ, một đại biểu trẻ đề xuất một ý tưởng mới, và Hội đồng Tham khảo lắng nghe cẩn thận, xem xét những hệ quả trong tương lai của đề xuất.