Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ send, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɛnd/

🔈Phát âm Anh: /sɛnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):gửi đi, chuyển đi
        Contoh: I will send the package tomorrow. (Saya akan mengirim paket besok.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'senden', từ tiếng German 'sendan' có nghĩa là 'gửi đi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn gửi thư qua đường bưu điện, hoặc gửi email qua mạng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: deliver, transmit, dispatch

Từ trái nghĩa:

  • động từ: receive, keep, retain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • send off (gửi đi)
  • send out (phát ra)
  • send away (đuổi đi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Please send your documents by mail. (Mohon mengirimkan dokumen Anda melalui pos.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy named Tom who loved to send letters to his friends. Every day, he would write a new letter and send it through the post office. One day, he decided to send a special gift to his best friend. He wrapped the gift carefully and sent it with a note saying 'I hope this makes you smile.' His friend received the gift and was overjoyed, sending a thank you letter back to Tom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên Tom yêu thích việc gửi thư cho bạn bè. Mỗi ngày, cậu ta viết một bức thư mới và gửi qua bưu điện. Một ngày nọ, cậu quyết định gửi một món quà đặc biệt cho người bạn thân nhất. Cậu gói quà cẩn thận và gửi kèm theo một tờ giấy viết 'Tôi hy vọng điều này làm bạn cười.' Người bạn nhận được món quà và vô cùng vui mừng, gửi lại cho Tom một bức thư cảm ơn.