Nghĩa tiếng Việt của từ sender, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛndər/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɛndə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người gửi, người gởi
Contoh: The sender of the package was not listed. (Người gửi gói hàng không được liệt kê.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'send', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người gửi thư hoặc gói hàng qua bưu điện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người gửi, người gởi
Từ trái nghĩa:
- người nhận
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sender's address (địa chỉ của người gửi)
- sender information (thông tin người gửi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sender's name was clearly printed on the envelope. (Tên của người gửi được in rõ trên phong bì.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sender who loved to send gifts to his friends. Every package he sent was a surprise, and his friends always looked forward to receiving them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người gửi rất thích gửi quà cho bạn bè của mình. Mỗi gói hàng anh ta gửi đều là một bất ngờ, và bạn bè của anh ta luôn mong đợi nhận được chúng.