Nghĩa tiếng Việt của từ senile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiːnaɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈsiːnaɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):của hoặc liên quan đến chứng lão hóa trí não
Contoh: The old man's senile behavior worried his family. (Tinh thần lão kém của ông già lo lắng gia đình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'senilis', từ 'senex' nghĩa là 'già'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người cao tuổi mất trí nhớ, hành động và tư duy không bình thường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: aging, elderly, forgetful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: youthful, sharp, alert
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- senile dementia (chứng mất trí lão kém)
- senile behavior (hành vi lão kém)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His senile dementia was difficult to manage. (Chứng mất trí của ông ấy rất khó quản lý.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old man who was becoming senile. His family noticed that he was forgetting things and acting strangely. They decided to take care of him and help him with his daily tasks, ensuring he was safe and comfortable. This story reminds us of the importance of caring for our elderly and understanding the challenges they face.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già bắt đầu trở nên lão kém. Gia đình ông nhận thấy ông quên những thứ và hành động kỳ lạ. Họ quyết định chăm sóc ông và giúp ông với những công việc hàng ngày, đảm bảo ông an toàn và thoải mái. Câu chuyện này nhắc chúng ta về tầm quan trọng của việc chăm sóc người cao tuổi và hiểu được những thách thức mà họ phải đối mặt.