Nghĩa tiếng Việt của từ sensation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsenˈseɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌsenˈseɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cảm giác, cảm nhận; sự xúc động, sự thông báo
Contoh: The sensation of warmth spread through her body. (Cảm giác ấm áp lan tràn khắp cơ thể cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sensationem' (chủ ngữ), 'sensatio' (vị ngữ), từ 'sentire' nghĩa là 'cảm nhận, cảm giác'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trải nghiệm khiến bạn cảm nhận mạnh mẽ, như khi bạn ngửi thấy mùi hương thơm hoặc cảm nhận được nhiệt độ nóng lách các.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: feeling, perception, awareness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: insensitivity, numbness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a sensation of dizziness (cảm giác chóng mặt)
- create a sensation (tạo ra sự xúc động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new movie created a sensation in the city. (Phim mới tạo ra một sự xúc động lớn trong thành phố.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a new artist whose paintings created a sensation in the art world. People from all over came to see the vivid colors and unique styles that evoked strong sensations of joy and wonder. (Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ mới mà các bức tranh của ông ta tạo ra sự xúc động trong thế giới nghệ thuật. Mọi người từ khắp nơi đến để xem màu sắc sặc sỡ và phong cách độc đáo khiến họ cảm nhận được niềm vui và sự ngạc nhiên mạnh mẽ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ mới mà các bức tranh của ông ta tạo ra sự xúc động trong thế giới nghệ thuật. Mọi người từ khắp nơi đến để xem màu sắc sặc sỡ và phong cách độc đáo khiến họ cảm nhận được niềm vui và sự ngạc nhiên mạnh mẽ.