Nghĩa tiếng Việt của từ sensational, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsen.seˈteɪ.ʃəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌsen.seˈteɪ.ʃəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thu hút sự chú ý, tuyệt vời
Contoh: She gave a sensational performance. (Dia memberikan pertunjukan yang menakjubkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sensation', từ 'sentire' nghĩa là 'cảm nhận', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện hay một biểu diễn gây ấn tượng mạnh, khiến mọi người cảm thấy thích thú.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tuyệt vời, đáng kinh ngạc, lấy lòng
Từ trái nghĩa:
- thường thường, tầm thường
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sensational news (tin tức đáng kinh ngạc)
- sensational discovery (khám phá đáng kinh ngạc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The movie was sensational and broke box office records. (Film itu sangat menakjubkan dan memecahkan rekor bioskop.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sensational singer who captivated everyone with her voice. Her performances were always full of energy and emotion, making every show a memorable experience.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ca sĩ tuyệt vời khiến mọi người bị cuốn hút bởi giọng hát của cô. Các buổi biểu diễn của cô luôn tràn đầy năng lượng và cảm xúc, biến mỗi buổi diễn thành một trải nghiệm đáng nhớ.