Nghĩa tiếng Việt của từ sense, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɛns/
🔈Phát âm Anh: /sɛns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ý nghĩa, cảm giác, giác quan
Contoh: The sense of touch is important for blind people. (Giác quan cảm giác rất quan trọng đối với người mù.) - động từ (v.):cảm nhận, nhận biết
Contoh: She sensed that something was wrong. (Cô ấy cảm thấy có điều gì đó không ổn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sensus', từ 'sentire' nghĩa là 'cảm nhận', 'cảm giác'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các giác quan như xúc giác, thính giác, thị giác, vị giác và mùi vị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: perception, awareness
- động từ: perceive, feel
Từ trái nghĩa:
- danh từ: nonsense, confusion
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make sense (có ý nghĩa)
- sense of humor (ý nghĩa của sự hài hước)
- sixth sense (giác quan thứ sáu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Common sense is not so common. (ý nghĩa chung không phải là điều phổ biến.)
- động từ: I sensed her disapproval. (Tôi cảm nhận được sự phản đối của cô ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective with an extraordinary sense of perception. He could sense the truth behind every lie and solve the most puzzling cases. One day, he encountered a case that seemed to make no sense at all. But with his keen senses, he unraveled the mystery and restored order.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử có khả năng cảm nhận vượt trội. Anh ta có thể cảm nhận được sự thật đằng sau mọi lời nói dối và giải quyết được những vụ án khó nhằn nhất. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một vụ án mà dường như không có ý nghĩa gì cả. Nhưng với giác quan thật sáng suốt, anh ta phá tan bí ẩn và khôi phục lại trật tự.