Nghĩa tiếng Việt của từ senseless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛn.ləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈsens.ləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vô ý nghĩa, không có lý do, vô giá trị
Contoh: The senseless violence must be stopped. (Kepadatan tanpa sengaja harus dihentikan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sense' (ý nghĩa) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hành động vô lý như đánh nhau vì một lý do vô nghĩa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: meaningless, irrational, absurd
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sensible, meaningful, rational
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- senseless act (hành động vô nghĩa)
- senseless destruction (sự phá hoại vô nghĩa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It was a senseless waste of time. (Đó là một sự lãng phí thời gian vô nghĩa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who made senseless decisions, causing chaos in his kingdom. One day, he decided to paint all the trees blue, just because he liked the color. The people were confused and upset, but the king didn't see the problem. It took a wise advisor to explain the senselessness of his actions and help him make more rational decisions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua làm những quyết định vô nghĩa, gây ra hỗn loạn trong vương quốc của mình. Một ngày nọ, ông quyết định sơn tất cả các cây xanh, chỉ vì ông thích màu đó. Người dân đau đầu và buồn bã, nhưng vua không hiểu vấn đề. Phải mất một cố vấn khôn ngoan giải thích sự vô nghĩa của hành động của ông và giúp ông đưa ra những quyết định hợp lý hơn.