Nghĩa tiếng Việt của từ sensibility, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsens.əˈbɪl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌsen.sɪˈbɪl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng cảm nhận, nhạy cảm
Contoh: Her sensibility to the plight of others is remarkable. (Ketahanan dirinya terhadap kesulitan orang lain sangat luar biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sensibilis', từ 'sensus' nghĩa là 'cảm giác', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người rất nhạy cảm với cảm xúc của người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sensitivity, responsiveness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: insensitivity, indifference
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- emotional sensibility (nhạy cảm cảm xúc)
- artistic sensibility (nhạy cảm nghệ thuật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His sensibility to the nuances of language is impressive. (Ketahanan dirinya terhadap nuansa bahasa sangat mengesankan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a writer with extraordinary sensibility. She could feel the emotions of her characters deeply, which made her stories incredibly moving. Her readers often commented on how her words touched their hearts.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn có khả năng cảm nhận phi thường. Cô ấy có thể cảm nhận được cảm xúc của nhân vật trong truyện một cách sâu sắc, làm cho câu chuyện của cô ấy rất xúc động. Độc giả thường bình luận về việc lời của cô ấy khiến trái tim họ rung động.