Nghĩa tiếng Việt của từ sensible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsensəb(ə)l/
🔈Phát âm Anh: /ˈsensəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có ý nghĩa, hợp lý, thực tế
Contoh: She gave a sensible answer to the question. (Dia memberikan jawaban yang masuk akal untuk pertanyaan itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sensibilis', từ 'sensus' nghĩa là 'cảm giác', kết hợp với hậu tố '-ible' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người có khả năng suy nghĩ logic và hợp lý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: reasonable, practical, logical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: insensible, impractical, illogical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sensible decision (quyết định hợp lý)
- sensible approach (cách tiếp cận thực tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It's sensible to wear a helmet when riding a motorcycle. (Wajar untuk memakai helm saat mengendarai sepeda motor.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sensible king who always made practical decisions for his kingdom. His sensible approach to ruling made the kingdom prosperous and peaceful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua rất thận trọng, người luôn đưa ra những quyết định thực tế cho vương quốc của mình. Phương pháp cai quản thực tế của ông đã giúp vương quốc thịnh vượng và yên bình.