Nghĩa tiếng Việt của từ sensitive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsens.ə.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈsen.sə.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ bị ảnh hưởng, nhạy cảm
Contoh: She has a sensitive skin. (Dia memiliki kulit sensitif.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sentire' nghĩa là 'cảm nhận', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có da nhạy cảm, dễ bị kích ứng khi sử dụng một sản phẩm mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: susceptible, responsive, delicate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: insensitive, immune, resistant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sensitive information (thông tin nhạy cảm)
- sensitive issue (vấn đề nhạy cảm)
- sensitive skin (da nhạy cảm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Be careful with the chemicals, they are sensitive to light. (Hãy cẩn thận với các hóa chất, chúng nhạy cảm với ánh sáng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist named Alex who was working on a sensitive project. The project involved a new chemical that was extremely sensitive to light. One day, while Alex was working in the lab, the power went out, and the only source of light was a small window. Alex had to be very careful not to expose the chemical to the sunlight, as it could ruin the entire experiment. Thanks to Alex's careful handling, the experiment was a success, and the sensitive chemical led to a groundbreaking discovery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên Alex đang làm việc trên một dự án nhạy cảm. Dự án liên quan đến một hóa chất mới cực kỳ nhạy cảm với ánh sáng. Một ngày nọ, trong khi Alex đang làm việc trong phòng thí nghiệm, điện bị mất, và nguồn sáng duy nhất là một cửa sổ nhỏ. Alex phải rất cẩn thận để không tiếp xúc hóa chất với ánh nắng mặt trời, vì nó có thể làm hỏng toàn bộ thí nghiệm. Nhờ vào việc xử lý cẩn thận của Alex, thí nghiệm đã thành công, và hóa chất nhạy cảm đã dẫn đến một khám phá đột phá.