Nghĩa tiếng Việt của từ sensitively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsens.ə.tɪv.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈsens.ɪ.tɪv.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng
Contoh: She reacted sensitively to the criticism. (Cô ấy phản ứng nhạy cảm với lời phê bình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sensitivus', từ 'sentire' nghĩa là 'cảm nhận', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người rất nhạy cảm với các thay đổi xung quanh, hoặc một thiết bị đo đạc có độ nhạy cao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: delicately, acutely, perceptively
Từ trái nghĩa:
- phó từ: insensitively, bluntly, unfeelingly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- react sensitively (phản ứng một cách nhạy cảm)
- handle sensitively (xử lý một cách nhạy cảm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He answered the questions sensitively. (Anh ấy trả lời các câu hỏi một cách nhạy cảm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who was very sensitively aware of their surroundings. They could feel the slightest change in the environment, which made them very good at predicting weather patterns. One day, they used their sensitive perception to warn the town of an impending storm, saving many lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người rất nhạy cảm với môi trường xung quanh. Họ có thể cảm nhận được sự thay đổi nhỏ nhất của môi trường, giúp họ rất giỏi trong việc dự đoán mô hình thời tiết. Một ngày nọ, họ sử dụng nhận thức nhạy cảm của mình để cảnh báo thị trấn về một cơn bão sắp đến, cứu được nhiều mạng sống.