Nghĩa tiếng Việt của từ sensitivity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsens.əˈtɪv.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌsen.sɪˈtɪv.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng phản ứng hay nhạy cảm của một cá thể hoặc hệ thống đối với tác động bên ngoài
Contoh: The skin's sensitivity to sunlight varies from person to person. (Độ nhạy của da đối với ánh sáng mặt trời khác nhau giữa mỗi người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sensitivus', từ 'sentire' nghĩa là 'cảm nhận', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cảm thấy nổi mề đột ngột khi tiếp xúc với một vật liệu nào đó, điều này gợi nhớ đến 'sensitivity'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: susceptibility, responsiveness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: insensitivity, indifference
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- skin sensitivity (độ nhạy của da)
- chemical sensitivity (độ nhạy với hóa chất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She has a high sensitivity to certain types of fabric. (Cô ấy có độ nhạy cao đối với một số loại vải.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist named Alex who was studying the sensitivity of different materials to various environmental factors. One day, Alex discovered a new material that was incredibly sensitive to temperature changes. This discovery led to the development of new technologies that could detect even the slightest environmental shifts. (Dulu kala, ada seorang ilmuwan bernama Alex yang mempelajari sensitivitas berbagai bahan terhadap berbagai faktor lingkungan. Suatu hari, Alex menemukan bahan baru yang sangat sensitif terhadap perubahan suhu. Penemuan ini mengarah pada pengembangan teknologi baru yang dapat mendeteksi pergeseran lingkungan bahkan yang sangat kecil.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên Alex đang nghiên cứu về độ nhạy của các vật liệu khác nhau đối với các yếu tố môi trường. Một ngày nọ, Alex phát hiện ra một vật liệu mới cực kỳ nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ. Khám phá này dẫn đến việc phát triển các công nghệ mới có thể phát hiện những thay đổi môi trường rất nhỏ.